Ngành nghề đang có nhu cầu cao tại Canada: Cơ hội định cư và xin giấy phép lao động mở cho vợ/chồng
1. Vì sao cần quan tâm đến ngành nghề đang thiếu nhân lực tại Canada?
Canada hiện đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động nghiêm trọng trong một số ngành nghề nhất định. Nếu bạn đang làm việc hoặc có kinh nghiệm trong những ngành nghề này, bạn có thể:
- Được ưu tiên rút hồ sơ định cư (category-based draws) qua hệ thống Express Entry;
- Xin được giấy phép lao động mở (Spousal Open Work Permit – SOWP) cho vợ/chồng khi bạn đang làm việc tại Canada.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Xác định các ngành nghề giúp vợ/chồng bạn đủ điều kiện xin giấy phép lao động mở
- Hiểu rõ điều kiện của các đợt rút hồ sơ theo ngành nghề
- Biết danh sách các ngành nghề cụ thể được ưu tiên

2. Giải thích các thuật ngữ quan trọng
- Category-based draw: Là các đợt rút hồ sơ Express Entry được ưu tiên cho người có kinh nghiệm trong một số ngành nghề đang thiếu hụt nhân lực.
- TEER (Training, Education, Experience and Responsibilities): Phân loại nhóm nghề nghiệp dựa trên yêu cầu trình độ. TEER 0, 1, 2, 3 là các cấp trình độ từ cao đến trung bình.
- Spousal Open Work Permit (SOWP): Giấy phép lao động mở dành cho vợ/chồng người lao động đang làm việc tại Canada ở một số nhóm nghề cụ thể.
3. Những ngành nghề được ưu tiên rút hồ sơ định cư (Express Entry – Category-Based Draws)
Dưới đây là bảng các ngành nghề được ưu tiên theo 3 nhóm lĩnh vực đang thiếu hụt lao động nghiêm trọng nhất tại Canada (theo số liệu tháng 4/2025 từ Statistics Canada):
Nhóm 1: Y tế và dịch vụ cộng đồng (Health care and social assistance)
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
32104 | Kỹ thuật viên thú y | Animal health technologists and veterinary technicians |
31112 | Nhà âm ngữ trị liệu và thính học | Audiologists and speech language pathologists |
32123 | Kỹ thuật viên tim mạch | Cardiology technologists and electrophysiological diagnostic technologists |
31201 | Bác sĩ chỉnh hình (chiropractor) | Chiropractors |
32111 | Kỹ thuật viên vệ sinh răng và trị liệu nha khoa | Dental hygienists and dental therapists |
31110 | Nha sĩ | Dentists |
31121 | Chuyên gia dinh dưỡng | Dieticians and nutritionists |
31102 | Bác sĩ gia đình | General practitioners and family physicians |
32101 | Y tá thực hành có phép | Licensed practical nurses |
32201 | Chuyên viên massage trị liệu | Massage therapists |
33101 | Trợ lý phòng thí nghiệm y tế | Medical laboratory assistants and related technical occupations |
32120 | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế | Medical laboratory technologists |
32121 | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Medical radiation technologists |
32122 | Kỹ thuật viên siêu âm | Medical sonographers |
33102 | Hộ lý và nhân viên hỗ trợ bệnh nhân | Nurse aides, orderlies and patient service associates |
31302 | Y tá hành nghề độc lập | Nurse practitioners |
31300 | Điều phối viên và giám sát y tá | Nursing coordinators and supervisors |
31203 | Nhà trị liệu nghề nghiệp | Occupational therapists |
31111 | Bác sĩ nhãn khoa | Optometrists |
32129 | Kỹ thuật viên y tế khác | Other medical technologists and technicians |
31209 | Các nghề chẩn đoán và điều trị khác | Other professional occupations in health diagnosing and treating |
32109 | Nghề kỹ thuật trong trị liệu và đánh giá | Other technical occupations in therapy and assessment |
32102 | Nghề y hỗ trợ | Paramedical occupations |
31120 | Dược sĩ | Pharmacists |
33103 | Trợ lý kỹ thuật và trợ lý dược | Pharmacy technical assistants and pharmacy assistants |
32124 | Kỹ thuật viên dược | Pharmacy technicians |
31303 | Trợ lý bác sĩ, nữ hộ sinh và chuyên gia y tế hỗ trợ | Physician assistants, midwives and allied health professionals |
31202 | Nhà vật lý trị liệu | Physiotherapists |
31200 | Nhà tâm lý học | Psychologists |
31301 | Y tá và y tá tâm thần được cấp phép | Registered nurses and registered psychiatric nurses |
32103 | Kỹ thuật viên hô hấp và tim phổi | Respiratory therapists, clinical perfusionists and cardiopulmonary technologists |
42201 | Nhân viên xã hội cộng đồng | Social and community service workers |
41300 | Nhân viên xã hội | Social workers |
31100 | Bác sĩ chuyên khoa | Specialists in clinical and laboratory medicine |
31101 | Bác sĩ phẫu thuật | Specialists in surgery |
41301 | Nhà tư vấn tâm lý | Therapists in counselling and related specialized therapies |
31103 | Bác sĩ thú y | Veterinarians |
Nhóm 2: Dịch vụ lưu trú và ăn uống (Accommodation and food services)
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
63201 | Người làm thịt bán lẻ và bán sỉ | Butchers – retail and wholesale |
63200 | Đầu bếp | Cooks |
Nhóm 3: Xây dựng và nghề kỹ thuật (Construction and trades)
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
72320 | Thợ xây | Bricklayers |
72311 | Thợ đóng tủ | Cabinetmakers |
72310 | Thợ mộc | Carpenters |
73100 | Thợ hoàn thiện bê tông | Concrete finishers |
22303 | Nhân viên ước tính xây dựng | Construction estimators |
70010 | Quản lý xây dựng | Construction managers |
72400 | Thợ cơ khí công nghiệp | Construction millwrights and industrial mechanics |
82021 | Giám sát khoan dầu khí | Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services |
72200 | Thợ điện (trừ công nghiệp) | Electricians (except industrial and power system) |
72422 | Thợ cơ điện | Electrical mechanics |
73113 | Thợ lắp đặt sàn | Floor covering installers |
72302 | Thợ khí đốt | Gas fitters |
72402 | Thợ máy lạnh và sưởi ấm | Heating, refrigeration and air conditioning mechanics |
72401 | Thợ máy thiết bị hạng nặng | Heavy-duty equipment mechanics |
70011 | Quản lý xây dựng dân dụng | Home building and renovation managers |
72201 | Thợ điện công nghiệp | Industrial electricians |
72100 | Thợ máy và kiểm tra dụng cụ | Machinists and machining and tooling inspectors |
72999 | Nghề kỹ thuật và kỹ năng khác | Other technical trades and related occupations |
73112 | Thợ sơn (trừ trang trí nội thất) | Painters and decorators (except interior decorators) |
72300 | Thợ ống nước | Plumbers |
73110 | Thợ lợp mái | Roofers and shinglers |
72102 | Thợ kim loại tấm | Sheet metal workers |
72501 | Thợ khoan giếng | Water well drillers |
72106 | Thợ hàn | Welders and related machine operators |
4. Ngành nghề TEER 2 và TEER 3 giúp vợ/chồng bạn đủ điều kiện xin Giấy phép lao động mở (SOWP)
Vợ/chồng của bạn có thể đủ điều kiện xin SOWP nếu bạn đang làm việc tại Canada trong nhóm TEER 0, 1 hoặc trong các ngành TEER 2, 3 thuộc các lĩnh vực y tế và xây dựng.
Lưu ý:
- Nếu bạn làm trong lĩnh vực nhà hàng – khách sạn (Accommodation and food services), thì vợ/chồng bạn không đủ điều kiện xin SOWP nếu bạn thuộc nhóm TEER 2 hoặc 3.
- Các ngành nghề dưới đây chỉ đủ điều kiện SOWP nếu bạn đang có giấy phép lao động hợp lệ và làm việc trong một số chương trình nhất định (ví dụ: employer-specific work permit).
I. Lĩnh vực Y tế và dịch vụ cộng đồng (Health Care and Social Assistance)
TEER 2 – Trình độ cao đẳng hoặc bằng cấp chuyên môn + kinh nghiệm
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
32104 | Kỹ thuật viên thú y | Animal health technologists and veterinary technicians |
32123 | Kỹ thuật viên tim mạch | Cardiology technologists and electrophysiological diagnostic technologists |
32111 | Kỹ thuật viên vệ sinh răng và trị liệu nha khoa | Dental hygienists and dental therapists |
32112 | Kỹ thuật viên nha khoa | Dental technologists and technicians |
32110 | Kỹ thuật viên làm răng giả | Denturists |
32101 | Y tá thực hành có phép | Licensed practical nurses |
32120 | Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm y tế | Medical laboratory technologists |
32121 | Kỹ thuật viên hình ảnh y học | Medical radiation technologists |
32122 | Kỹ thuật viên siêu âm | Medical sonographers |
32129 | Kỹ thuật viên y tế khác | Other medical technologists and technicians |
32109 | Nghề kỹ thuật trong trị liệu và đánh giá | Other technical occupations in therapy and assessment |
32102 | Nghề y hỗ trợ | Paramedical occupations |
32124 | Kỹ thuật viên dược | Pharmacy technicians |
32103 | Kỹ thuật viên hô hấp và tim phổi | Respiratory therapists, clinical perfusionists and cardiopulmonary technologists |
32200 | Thầy thuốc Đông y và châm cứu | Traditional Chinese medicine practitioners and acupuncturists |
32201 | Chuyên viên massage trị liệu | Massage therapists |
32209 | Thầy thuốc chữa bệnh tự nhiên khác | Other practitioners of natural healing |
TEER 3 – Trình độ trung học phổ thông + đào tạo nghề
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
33100 | Trợ lý nha khoa và kỹ thuật viên phòng nha | Dental assistants and dental laboratory assistants |
33101 | Trợ lý phòng thí nghiệm y tế | Medical laboratory assistants and related technical occupations |
33102 | Hộ lý và nhân viên hỗ trợ bệnh nhân | Nurse aides, orderlies and patient service associates |
33109 | Nghề hỗ trợ dịch vụ y tế khác | Other assisting occupations in support of health services |
33103 | Trợ lý kỹ thuật và trợ lý dược | Pharmacy technical assistants and pharmacy assistants |
II. Lĩnh vực Xây dựng và nghề kỹ thuật (Construction and Trades)
TEER 2 – Trình độ cao đẳng hoặc chứng chỉ nghề chuyên môn
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
72600 | Phi công, kỹ sư bay và giảng viên hàng không | Air pilots, flight engineers and flying instructors |
72601 | Nhân viên kiểm soát không lưu và liên quan | Air traffic controllers and related occupations |
72404 | Thợ cơ khí máy bay và kiểm tra máy bay | Aircraft mechanics and aircraft inspectors |
72421 | Thợ sửa chữa thiết bị điện gia dụng | Appliance servicers and repairers |
72411 | Thợ sửa chữa vỏ xe, kính xe và khung xe | Auto body collision, refinishing and glass technicians and damage repair estimators |
72410 | Thợ sửa xe ô tô, xe buýt, xe tải | Automotive service technicians, truck and bus mechanics and mechanical repairers |
72103 | Thợ nồi hơi | Boilermakers |
72320 | Thợ xây | Bricklayers |
72311 | Thợ đóng tủ | Cabinetmakers |
72310 | Thợ mộc | Carpenters |
72400 | Thợ cơ khí công nghiệp | Construction millwrights and industrial mechanics |
72013 | Giám sát ngành mộc | Contractors and supervisors, carpentry trades |
72011 | Giám sát ngành điện và viễn thông | Contractors and supervisors, electrical trades and telecommunications occupations |
72021 | Giám sát vận hành thiết bị nặng | Contractors and supervisors, heavy equipment operator crews |
72010 | Giám sát ngành cơ khí và kim loại | Contractors and supervisors, machining, metal forming, shaping and erecting trades |
72020 | Giám sát ngành cơ khí | Contractors and supervisors, mechanic trades |
72014 | Giám sát ngành nghề xây dựng khác | Contractors and supervisors, other construction trades, installers, repairers and servicers |
72012 | Giám sát nghề lắp đặt ống nước | Contractors and supervisors, pipefitting trades |
72500 | Thợ vận hành cần cẩu | Crane operators |
72602 | Sĩ quan boong tàu thủy | Deck officers, water transport |
72422 | Thợ cơ điện | Electrical mechanics |
72203 | Thợ dây điện cao thế | Electrical power line and cable workers |
72200 | Thợ điện (trừ công nghiệp) | Electricians (except industrial and power system) |
72406 | Thợ lắp đặt và sửa chữa thang máy | Elevator constructors and mechanics |
72603 | Sĩ quan kỹ thuật tàu thủy | Engineer officers, water transport |
72302 | Thợ khí đốt | Gas fitters |
72402 | Thợ máy lạnh và sưởi ấm | Heating, refrigeration and air conditioning mechanics |
72401 | Thợ máy thiết bị hạng nặng | Heavy-duty equipment mechanics |
72201 | Thợ điện công nghiệp | Industrial electricians |
72321 | Thợ cách nhiệt | Insulators |
72105 | Thợ sắt | Ironworkers |
72405 | Thợ lắp ráp máy | Machine fitters |
72100 | Thợ máy và kiểm tra dụng cụ | Machinists and machining and tooling inspectors |
72423 | Thợ sửa mô tô và xe địa hình | Motorcycle, all-terrain vehicle and other related mechanics |
72420 | Thợ lò sưởi nhiên liệu rắn và dầu | Oil and solid fuel heating mechanics |
72429 | Thợ sửa máy nhỏ khác | Other small engine and small equipment repairers |
72999 | Nghề kỹ thuật và kỹ năng khác | Other technical trades and related occupations |
72300 | Thợ ống nước | Plumbers |
72202 | Thợ điện hệ thống điện | Power system electricians |
72403 | Nhân viên kỹ thuật toa xe lửa | Railway carmen/women |
72604 | Điều phối giao thông đường sắt và hàng hải | Railway traffic controllers and marine traffic regulators |
72102 | Thợ kim loại tấm | Sheet metal workers |
72301 | Thợ ống dẫn hơi, ống dẫn nước, hệ thống chữa cháy | Steamfitters, pipefitters and sprinkler system installers |
72104 | Thợ lắp ráp kết cấu kim loại | Structural metal and platework fabricators and fitters |
72025 | Giám sát ngành phát thư và tin nhắn | Supervisors, mail and message distribution occupations |
72024 | Giám sát vận hành vận tải mặt đất | Supervisors, motor transport and other ground transit operators |
72022 | Giám sát ngành in ấn | Supervisors, printing and related occupations |
72023 | Giám sát vận hành giao thông đường sắt | Supervisors, railway transport operations |
72205 | Kỹ thuật viên lắp đặt thiết bị viễn thông | Telecommunications equipment installation and cable television service technicians |
72204 | Thợ kéo dây viễn thông | Telecommunications line and cable installers and repairers |
72101 | Thợ chế tạo khuôn và khuôn dập | Tool and die makers |
72501 | Thợ khoan giếng | Water well drillers |
72106 | Thợ hàn | Welders and related machine operators |
TEER 3 – Trình độ trung học + đào tạo nghề/kinh nghiệm thực tiễn
Mã NOC | Tên Tiếng Việt | Tên gốc bằng Tiếng Anh |
73301 | Tài xế xe buýt, tàu điện ngầm | Bus drivers, subway operators and other transit operators |
73100 | Thợ hoàn thiện bê tông | Concrete finishers |
73402 | Thợ khoan và phá mìn | Drillers and blasters – surface mining, quarrying and construction |
73113 | Thợ lắp đặt sàn | Floor covering installers |
73201 | Nhân viên bảo trì tòa nhà | General building maintenance workers and building superintendents |
73111 | Thợ kính | Glaziers |
73400 | Người vận hành thiết bị hạng nặng | Heavy equipment operators |
73209 | Thợ sửa chữa khác | Other repairers and servicers |
73112 | Thợ sơn (trừ nội thất) | Painters and decorators (except interior decorators) |
73202 | Nhân viên diệt côn trùng | Pest controllers and fumigators |
73102 | Thợ trát vữa, lắp đặt tường và trần | Plasterers, drywall installers and finishers and lathers |
73401 | Thợ in | Printing press operators |
73310 | Kỹ sư lái đầu máy xe lửa | Railway and yard locomotive engineers |
73311 | Nhân viên điều phối tàu hỏa | Railway conductors and brakemen/women |
73200 | Thợ lắp đặt dân dụng và thương mại | Residential and commercial installers and servicers |
73110 | Thợ lợp mái | Roofers and shinglers |
73101 | Thợ lát gạch | Tilesetters |
73300 | Tài xế xe tải hạng nặng | Transport truck drivers |
5. Các tỉnh bang có cơ hội việc làm cao nhất
Tỷ lệ vị trí tuyển dụng cao đồng nghĩa với cơ hội định cư cao hơn. Theo thống kê tháng 4/2025:
Tỉnh bang | Tỷ lệ tuyển dụng |
Manitoba | 3.3% |
Saskatchewan | 3.3% |
British Columbia | 3.1% |
Quebec | 3.1% |
6. Kết luận
Nếu bạn đang làm hoặc có kinh nghiệm trong các ngành nghề có nhu cầu cao như y tế, xây dựng hoặc dịch vụ ăn uống, bạn có thể:
- Tăng khả năng được rút hồ sơ Express Entry nhanh hơn
- Tạo điều kiện để vợ/chồng xin được giấy phép lao động mở (SOWP)
- Tìm cơ hội việc làm tốt hơn tại các tỉnh bang có nhu cầu cao như Manitoba, Saskatchewan, BC và Quebec.
Để biết thêm chi tiết hoặc cần đánh giá hồ sơ, vui lòng liên hệ TTN immigration để được tư vấn bởi chuyên gia tư vấn định cư được cấp phép David Le, RCIC-IRB.