Những thay đổi Express Entry năm 2025
Bộ Di trú, Tị nạn và Quốc tịch Canada (IRCC) đã công bố các thay đổi về danh mục cho các đợt rút thăm Express Entry năm 2025 vào ngày 27 tháng 2 năm 2025, đồng thời cập nhật danh sách các ngành nghề trong các danh mục hiện có.
Hệ thống Express Entry, con đường nhập cư hàng đầu của Canada dành cho lao động có tay nghề cao, hoạt động dựa trên Hệ thống Xếp hạng Toàn diện (CRS) theo điểm số. Năm 2023, IRCC đã giới thiệu lựa chọn dựa trên danh mục để nhắm mục tiêu vào các ngành nghề và kỹ năng đang có nhu cầu cao. Đến năm 2025, hệ thống này sẽ được cải tổ lớn để giải quyết tốt hơn tình trạng thiếu hụt lao động, mục tiêu nhân khẩu học và bản sắc song ngữ của Canada.

Những điểm nổi bật chính của thay đổi Express Entry năm 2025
- Giới thiệu danh mục mới: Ngành nghề Giáo dục
- Danh mục Giáo dục được thêm vào, tập trung vào giáo viên, nhà giáo dục và nhân viên hỗ trợ quan trọng cho hệ thống giáo dục của Canada.
- Loại bỏ danh mục Vận tải
- Danh mục Vận tải, từng là một phần quan trọng của các đợt rút thăm dựa trên danh mục, đã bị loại bỏ, phản ánh sự thay đổi trong ưu tiên thị trường lao động.
- Mở rộng danh mục Chăm sóc sức khỏe và Dịch vụ xã hội
- Thêm 8 ngành nghề mới, bao gồm dược sĩ (pharmacists) và nhân viên công tác xã hội (social workers), trong khi sáu vai trò ít liên quan hơn đã bị loại bỏ.
- Các danh mục ưu tiên cho năm 2025
- IRCC đã xác định bốn danh mục ưu tiên cho Thư mời Nộp đơn (ITAs):
- Khả năng ngôn ngữ Pháp
- Ngành nghề Chăm sóc sức khỏe và Dịch vụ xã hội
- Ngành nghề Thủ công
- Ngành nghề Giáo dục
- IRCC đã xác định bốn danh mục ưu tiên cho Thư mời Nộp đơn (ITAs):
Những cập nhật này phản ánh chiến lược của Canada trong việc lấp đầy các khoảng trống quan trọng trong lực lượng lao động đồng thời thúc đẩy song ngữ và giáo dục—một động thái có thể định hình xu hướng nhập cư trong nhiều năm tới
Danh mục ưu tiên năm 2025 cho các đợt rút thăm Express Entry dựa trên danh mục
Mặc dù tất cả các danh mục vẫn hoạt động, IRCC đã chỉ định các danh mục sau đây là ưu tiên cho ITAs trong năm 2025:
- Khả năng ngôn ngữ Pháp
- Ngành nghề Chăm sóc sức khỏe và Dịch vụ xã hội
- Ngành nghề Thủ công
- Ngành nghề Giáo dục
Những danh mục ưu tiên này sẽ nhận được các đợt rút thăm thường xuyên và có mục tiêu hơn, tăng cơ hội cho các ứng viên đủ điều kiện.
Phân tích chi tiết các danh mục rút thăm Express Entry năm 2025
Các cập nhật năm 2025 không chỉ dừng lại ở việc thêm và loại bỏ danh mục—IRCC đã tinh chỉnh danh sách các ngành nghề trong mỗi danh mục để phù hợp hơn với nhu cầu lực lượng lao động của Canada. Dưới đây là phân tích chi tiết về các thay đổi, bao gồm các ngành nghề mới được thêm vào và bị loại bỏ.
1. Ngành nghề Chăm sóc sức khỏe và Dịch vụ xã hội
Ngành chăm sóc sức khỏe vẫn là trụ cột trong chiến lược nhập cư của Canada, với dân số già và nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ y tế và hỗ trợ xã hội.
Các ngành nghề được thêm vào (8)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Kỹ thuật viên sức khỏe động vật và kỹ thuật viên thú y (Animal health technologists and veterinary technicians) | 32104 | 2 |
Kỹ thuật viên tim mạch và kỹ thuật viên chẩn đoán điện sinh lý (Cardiology technologists and electrophysiological diagnostic technologists) | 32123 | 2 |
Nhà vệ sinh răng miệng và nhà trị liệu răng (Dental hygienists and dental therapists) | 32111 | 2 |
Các kỹ thuật viên và công nghệ y tế khác (Other medical technologists and technicians) | 32129 | 2 |
Pharmacists | 31120 | 1 |
Kỹ thuật viên dược (Pharmacy technicians) | 32124 | 2 |
Nhân viên dịch vụ cộng đồng và xã hội (Social and community service workers) | 42201 | 2 |
Nhân viên công tác xã hội (Social workers) | 41300 | 1 |
Các ngành nghề bị loại bỏ (6)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Cố vấn giáo dục (Educational counsellors) | 41320 | 1 |
Giảng viên cho người khuyết tật (Instructors of persons with disabilities) | 42203 | 2 |
Nhà khoa học vận động học và các chuyên gia khác về trị liệu và đánh giá (Kinesiologists and other professional occupations in therapy and assessment) | 31204 | 1 |
Các công việc hỗ trợ khác trong dịch vụ y tế (Other assisting occupations in support of health services) | 33109 | 3 |
Các nhà trị liệu tự nhiên khác (Other practitioners of natural healing) | 32209 | 2 |
Bác sĩ y học cổ truyền Trung Quốc và chuyên gia châm cứu (Traditional Chinese medicine practitioners and acupuncturists) | 32200 | 2 |
Việc bổ sung công tác xã hội và dược sĩ phản ánh trọng tâm mở rộng về chăm sóc sức khỏe cộng đồng và phúc lợi xã hội. Ngược lại, việc loại bỏ một số ngành nghề như trị liệu tự nhiên và cố vấn giáo dục cho thấy Canada đang chuyển hướng tập trung vào các ngành nghề y tế truyền thống hơn.
2. Ngành nghề STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học)
Danh mục STEM chứng kiến sự sụt giảm đáng kể với 19 ngành nghề bị loại bỏ và không có ngành nghề nào mới được thêm vào.
Các ngành nghề bị loại bỏ (19)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Kiến trúc sư (Architects) | 21200 | 1 |
Chuyên gia hệ thống kinh doanh (Business systems specialists) | 21221 | 1 |
Quản lý hệ thống máy tính và thông tin (Computer and information systems managers) | 20012 | 0 |
Kỹ sư máy tính (trừ kỹ sư phần mềm và thiết kế) (Computer engineers (except software engineers and designers)) | 21311 | 1 |
Nhà phát triển và lập trình viên hệ thống máy tính (Computer systems developers and programmers) | 21230 | 1 |
Nhà khoa học dữ liệu (Data scientists) | 21211 | 1 |
Nhà phân tích cơ sở dữ liệu và quản trị viên dữ liệu (Database analysts and data administrators) | 21223 | 1 |
Quản lý kỹ thuật (Engineering managers) | 20010 | 0 |
Chuyên gia hệ thống thông tin (Information systems specialists) | 21222 | 1 |
Trắc địa viên (Land surveyors) | 21203 | 1 |
Kiến trúc sư cảnh quan (Landscape architects) | 21201 | 1 |
Nhà toán học, thống kê và chuyên gia tính toán bảo hiểm (Mathematicians, statisticians, and actuaries) | 21210 | 1 |
Kỹ sư luyện kim và vật liệu (Metallurgical and materials engineers) | 21322 | 1 |
Nhà nghiên cứu chính sách khoa học tự nhiên và ứng dụng (Natural and applied science policy researchers, consultants, and program officers) | 41400 | 1 |
Nhà phát triển phần mềm và lập trình viên (Software developers and programmers) | 21232 | 1 |
Kỹ sư phần mềm và thiết kế (Software engineers and designers) | 21231 | 1 |
Nhà quy hoạch đô thị và sử dụng đất (Urban and land use planners) | 21202 | 1 |
Nhà thiết kế web (Web designers) | 21233 | 1 |
Lập trình viên và nhà phát triển web (Web developers and programmers) | 21234 | 1 |
Việc loại bỏ các vị trí liên quan đến công nghệ như nhà phát triển phần mềm (software developers) và nhà khoa học dữ liệu (data scientists) có thể cho thấy nguồn nhân lực trong nước đã đủ hoặc IRCC đang ưu tiên các lĩnh vực khác như thủ công và giáo dục.
3. Ngành nghề Thủ công
Danh mục này đã được mở rộng đáng kể với 19 ngành nghề mới được thêm vào để đáp ứng nhu cầu về xây dựng và cơ sở hạ tầng.
Các ngành nghề được thêm vào (19)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Nhà thầu và giám sát khoan dầu khí và dịch vụ (Contractors and supervisors, oil and gas drilling and services) | 82021 | 2 |
Thợ lát sàn (Floor covering installers) | 73113 | 3 |
Thợ sơn và trang trí (trừ trang trí nội thất) (Painters and decorators (except interior decorators)) | 73112 | 3 |
Thợ lợp mái (Roofers and shinglers) | 73110 | 3 |
Thợ hoàn thiện bê tông (Concrete finishers) | 73100 | 3 |
Các ngành nghề kỹ thuật khác và các ngành liên quan (Other technical trades and related occupations) | 72999 | 2 |
Thợ khoan giếng nước (Water well drillers) | 72501 | 2 |
Thợ cơ điện (Electrical mechanics) | 72422 | 2 |
Thợ cơ khí thiết bị hạng nặng (Heavy-duty equipment mechanics) | 72401 | 2 |
Thợ nề (Bricklayers) | 72320 | 2 |
Thợ làm tủ (Cabinetmakers) | 72311 | 2 |
Thợ lắp đặt hệ thống gas (Gas fitters) | 72302 | 2 |
Thợ điện công nghiệp (Industrial electricians) | 72201 | 2 |
Thợ làm tấm kim loại (Sheet metal workers) | 72102 | 2 |
Thợ gia công và kiểm tra dụng cụ cơ khí (Machinists and machining and tooling inspectors) | 72100 | 2 |
Quản lý xây dựng nhà ở và cải tạo (Home building and renovation managers) | 70011 | 0 |
Quản lý xây dựng (Construction managers) | 70010 | 0 |
Đầu bếp (Cooks) | 63200 | 3 |
Người ước tính chi phí xây dựng (Construction estimators) | 22303 | 2 |
Các ngành nghề bị loại bỏ (4)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Nhân viên lắp đặt và sửa chữa nhà ở và thương mại (Residential and commercial installers and servicers) | 73200 | 3 |
Thợ lắp đặt và sửa chữa thang máy (Elevator constructors and mechanics) | 72406 | 2 |
Thợ lắp ráp máy móc (Machine fitters) | 72405 | 2 |
Nhà thầu và giám sát ngành nghề xây dựng khác (Contractors and supervisors, other construction trades, installers, repairers, and servicers) | 72014 | 2 |
Việc bổ sung các vị trí như thợ nề (bricklayers) và thợ lợp mái (roofers) nhấn mạnh nhu cầu cao trong lĩnh vực xây dựng của Canada.
4. Ngành nghề Nông nghiệp và Công nghiệp thực phẩm (Agriculture and Agri-food Occupations)
Danh mục này có sự mở rộng khi bổ sung hai ngành nghề mới để hỗ trợ phát triển bền vững trong sản xuất thực phẩm và quản lý đất đai.
Các ngành nghề được thêm vào (2)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Nhà thầu và giám sát dịch vụ cảnh quan, bảo trì sân vườn và dịch vụ làm vườn (Contractors and supervisors, landscaping, grounds maintenance, and horticulture services) | 82031 | 2 |
Nhà thầu dịch vụ nông nghiệp và giám sát trang trại (Agricultural service contractors and farm supervisors) | 82030 | 2 |
Các ngành nghề bị loại bỏ: Không có
Việc bổ sung các vị trí này giúp củng cố nền tảng nông nghiệp của Canada, đảm bảo duy trì nguồn cung cấp thực phẩm ổn định và quản lý hiệu quả tài nguyên đất đai.
5. Ngành nghề Giáo dục (Education Occupations) – Danh mục mới
Cập nhật đáng chú ý nhất cho năm 2025 là sự ra đời của danh mục Giáo dục, nhắm đến các chuyên gia trong lĩnh vực giảng dạy và hỗ trợ giáo dục nhằm đáp ứng tình trạng thiếu giáo viên tại Canada.
Các ngành nghề được thêm vào (5)
Chức danh công việc | Mã NOC | Cấp độ TEER |
Trợ giảng trường tiểu học và trung học (Elementary and secondary school teacher assistants) | 43100 | 3 |
Giảng viên cho người khuyết tật (Instructors of persons with disabilities) | 42203 | 2 |
Giáo viên và trợ lý giáo dục mầm non (Early childhood educators and assistants) | 42202 | 2 |
Giáo viên tiểu học và mẫu giáo (Elementary school and kindergarten teachers) | 41221 | 1 |
Giáo viên trung học (Secondary school teachers) | 41220 | 1 |
Việc đưa ra danh mục Giáo dục phản ánh cam kết của Canada trong việc nâng cao hệ thống giáo dục, đảm bảo nguồn lực giảng dạy phù hợp với sự gia tăng dân số học sinh.
Cơ hội nhập cư Canada qua Express Entry năm 2025
Những thay đổi trong hệ thống Express Entry năm 2025 cho thấy chiến lược nhập cư của Canada đang tập trung vào việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, nhu cầu lao động và các mục tiêu văn hóa.
- Cơ hội cho ứng viên tiềm năng:
- Giáo viên và trợ giảng – Với danh mục Giáo dục mới, giáo viên các cấp có thể tận dụng cơ hội nhập cư dễ dàng hơn.
- Nhóm ngành Thủ công – Sự mở rộng mạnh mẽ của các ngành nghề xây dựng và cơ khí giúp gia tăng cơ hội cho người lao động tay nghề cao.
- Người nói tiếng Pháp – Canada tiếp tục ưu tiên những ứng viên có khả năng tiếng Pháp nhằm thúc đẩy song ngữ và tăng cường cộng đồng Pháp ngữ ngoài Quebec.
- Thách thức đối với một số nhóm ứng viên:
- Nhóm ngành Vận tải – Việc loại bỏ danh mục Vận tải sẽ khiến các tài xế xe tải và nhân viên logistics phải dựa vào các đợt rút thăm thông thường.
- Nhóm ngành STEM – Với 19 nghề bị loại bỏ, các chuyên gia công nghệ có thể đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt hơn.
Những thay đổi này nhằm mục tiêu đảm bảo hệ thống Express Entry phù hợp với nhu cầu phát triển của Canada, giúp nền kinh tế phát triển bền vững và hỗ trợ cộng đồng nhập cư hòa nhập dễ dàng hơn.
Bạn có thuộc nhóm ngành được ưu tiên trong Express Entry 2025? Hãy chuẩn bị hồ sơ và tận dụng cơ hội để hiện thực hóa giấc mơ nhập cư Canada ngay hôm nay!