Tổng dịch vụ (0)

Dịch vụ đã đặt

Tư vấn cùng Chuyên gia Di trú >> ĐẶT LỊCH

Chuyên gia Di trú (RCIC) >> ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ

TTN immigration sẵn lòng tư vấn >> LIÊN HỆ

Tư vấn cùng Chuyên gia Di trú >> ĐẶT LỊCH

Chuyên gia Di trú (RCIC) >> ĐÁNH GIÁ HỒ SƠ

TTN immigration sẵn lòng tư vấn >> LIÊN HỆ

So sánh Thẻ Xanh Mỹ và Thường Trú Nhân Canada cho Lao Động Tay Nghề Cao

1. Tổng quan

Nếu bạn là một lao động tay nghề cao đang tìm kiếm cơ hội định cư nước ngoài, chắc chắn bạn sẽ phân vân giữa việc định cư tại Mỹ thông qua thẻ xanh (Green Card) hay định cư tại Canada thông qua chương trình thường trú nhân (Permanent Residence – PR).

Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh rõ ràng hai lựa chọn phổ biến nhất:

2. So sánh tổng quan: Thẻ xanh Mỹ vs PR Canada

Tiêu chí Thẻ xanh Mỹ (việc làm) PR Canada (Express Entry)
Có cần thư mời làm việc không? Không bắt buộc
Có cần công ty bảo lãnh không? Không
Thời gian xử lý trung bình 1 – 20 năm (tùy quốc tịch) 6 – 18 tháng
Ưu tiên độ tuổi Không Có (20 – 29 tuổi được điểm tối đa)
Chi phí trung bình 2,000 – 5,000 USD 1,525 – 2,000 CAD
Ngôn ngữ có bắt buộc không? Không Có (bắt buộc thi IELTS/CELPIP)
Có cần chứng minh tài chính? Không Có thể cần (tùy chương trình)
Quốc tịch ảnh hưởng hồ sơ? Không
Hệ thống chấm điểm khách quan? Không

3. Ưu và nhược điểm của Thẻ xanh Mỹ theo diện lao động

Ưu điểm:

  • Không giới hạn độ tuổi.
  • Có lộ trình cho lao động không có tay nghề (EB-3).
  • Nếu đủ điều kiện EB-1 (tài năng xuất sắc), có thể ưu tiên xử lý nhanh.

Nhược điểm:

  • Phải có thư mời làm việc và công ty bảo lãnh.
  • Thời gian xử lý rất lâu với người đến từ Ấn Độ, Philippines, Mexico,…
  • Quy trình phức tạp: cần chứng nhận lao động (PERM), theo dõi visa bulletin.
  • Không có hệ thống tính điểm rõ ràng.

4. Ưu và nhược điểm của PR Canada theo Express Entry

Ưu điểm:

  • Không cần việc làm mới đủ điều kiện.
  • Hệ thống tính điểm minh bạch (CRS).
  • Hồ sơ được xử lý nhanh (5 – 6 tháng sau khi nhận được ITA).
  • Quốc tịch không ảnh hưởng đến khả năng được chọn.
  • Có thể nhận đề cử tỉnh bang (PNP) nếu không đủ điểm hệ liên bang.
  • Có lợi thế cho độ tuổi 20 – 29.

Nhược điểm:

  • Phải thi tiếng Anh hoặc Pháp.
  • Phải đánh giá bằng cấp (ECA).
  • Lao động không có tay nghề không đủ điều kiện.
  • Cạnh tranh cao, điểm sàn đôi khi rất cao.
  • Người ngoài độ tuổi lý tưởng sẽ bị trừ điểm.

5. Điều kiện cụ thể từng quốc gia

Hoa Kỳ – Các diện EB-1, EB-2, EB-3:

Diện ưu tiên Đối tượng điển hình Yêu cầu chính Có cần thư mời/ PERM?
EB-1 Tài năng xuất sắc, giáo sư, quản lý quốc tế Bằng chứng thành tích nổi bật Có thể không cần PERM
EB-2 Người có bằng cấp cao, khả năng đặc biệt Bằng cấp cao hoặc kinh nghiệm tương đương
EB-3 Lao động có tay nghề hoặc bằng đại học Đào tạo hoặc kinh nghiệm >2 năm Bắt buộc

Lưu ý: Lao động không có tay nghề (dưới 2 năm kinh nghiệm) vẫn có thể được xét EB-3 nhưng thường chờ rất lâu.

Canada – Các chương trình thuộc Express Entry:

Chương trình Kinh nghiệm Ngôn ngữ Học vấn Tài chính
CEC (Canada Experience Class) 1 năm tại Canada trong 3 năm gần nhất CLB 5 – 7 Không yêu cầu Không bắt buộc
FSWP (Federal Skilled Worker) 1 năm liên tục trong 10 năm (trong/ngoài Canada) CLB 7 Trung học Canada hoặc tương đương
FSTP (Federal Skilled Trades) 2 năm trong 5 năm gần nhất (thợ nghề) CLB 5 – 4 Không yêu cầu

CLB là viết tắt của Canadian Language Benchmark – thang điểm chuẩn hóa trình độ ngôn ngữ tiếng Anh/Pháp.

6. Quy trình & Thời gian xử lý

Hoa Kỳ – Thẻ xanh diện lao động

Bước Thời gian xử lý
I-140 do công ty nộp 5 – 21 tháng
Chờ visa (nếu chưa có) 0 – 15+ năm
Nộp I-485 15 – 38 tháng
Tổng thời gian 20 tháng – 20 năm

Canada – Express Entry

Bước Thời gian xử lý
Nhận ITA (thư mời nộp hồ sơ) 1 tuần – 12 tháng
Xử lý PR sau khi nộp 5 – 6 tháng
Tổng thời gian 5 – 18 tháng

7. So sánh bảo lãnh vợ/chồng

Tiêu chí Thẻ xanh Mỹ PR Canada
Ai được bảo lãnh? Chỉ vợ/chồng hợp pháp Vợ/chồng, partner sống chung, conjugal partner
Thời gian xử lý 2.5 – 4 năm 11 – 28 tháng
Có cần tài chính bảo trợ?
Có thể bảo lãnh người đang ở ngoài nước?
Có cần phỏng vấn? Thường có Thỉnh thoảng
Có thể làm việc khi chờ xử lý?

8. Nên chọn định cư ở đâu?

Tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, trình độ chuyên môn, ngôn ngữ và mong muốn định cư dài hạn, mỗi quốc gia đều có ưu và nhược điểm riêng.

Chọn Mỹ nếu:

  • Bạn đã có công ty sẵn sàng bảo lãnh.
  • Bạn có hồ sơ nổi bật trong các ngành ưu tiên (EB-1).
  • Bạn không gặp vấn đề với thời gian chờ đợi lâu.

Chọn Canada nếu:

  • Bạn giỏi tiếng Anh/Pháp và muốn nộp hồ sơ độc lập.
  • Bạn muốn quy trình minh bạch, xử lý nhanh.
  • Bạn đến từ các quốc gia hay bị Mỹ trì hoãn xét duyệt visa.

9. Liên hệ hỗ trợ định cư

Nếu bạn cần tư vấn định cư Canada hoặc Mỹ, vui lòng đừng ngần ngại liên hệ ngay TTN immigration để được:

  • Hỗ trợ hồ sơ từ A – Z.
  • Phân tích hồ sơ chi tiết.
  • Định hướng chiến lược phù hợp với mục tiêu và thời gian.